Có 2 kết quả:

即兴发挥 jí xìng fā huī ㄐㄧˊ ㄒㄧㄥˋ ㄈㄚ ㄏㄨㄟ即興發揮 jí xìng fā huī ㄐㄧˊ ㄒㄧㄥˋ ㄈㄚ ㄏㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

improvisation

Từ điển Trung-Anh

improvisation